omission
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /oʊ.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ
sửaomission /oʊ.ˈmɪ.ʃən/
- Sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi.
- Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi.
- Sự không làm tròn, sự chểnh mảng.
Tham khảo
sửa- "omission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.mi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
omission /ɔ.mi.sjɔ̃/ |
omissions /ɔ.mi.sjɔ̃/ |
omission gc /ɔ.mi.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "omission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)