Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

复杂

  1. phức tạp , rắc rối, rối rắm
    这个问题变得复杂- vấn đề này trở lên phức tạp

Dịch

sửa