Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
复杂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
phức tạp
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:fùzá
Tính từ
sửa
复杂
phức tạp
,
rắc rối
,
rối rắm
这个
问题
变得
复杂
-
vấn đề
này trở lên
phức tạp
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
complex