电脑
Chữ Hán giản thể
sửaChữ Hán phồn thể tương đương là: 電腦
Chuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: diàn nǎo
Danh từ
sửa电脑
Dịch
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: ordenador gđ (Tây Ban Nha, Guatemala, El Salvador, Panama, Honduras, Cộng hòa Dominicana, Nicaragua), computadora gc (Mexico, Puerto Rico, Venezuela, Argentina, Peru, Uruguay, Cuba, Costa Rica, Bolivia), computador gđ (Chile, Columbia)