Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
王子
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
vương tử
Tiếng Quan Thoại
sửa
Từ nguyên
sửa
王
(
vương
, nghĩa là
vua
) +
子
(
tử
, nghĩa là
con
)
Danh từ
sửa
王子
Vương tử
;
hoàng tử
,
con trai
vua
.
Đồng nghĩa
sửa
皇子