Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ tɨ̰˧˩˧jɨəŋ˧˥˧˩˨jɨəŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥˧˩vɨəŋ˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

sửa

vương tử

  1. Con trai của quân chủ trong một vương quốc.

Đồng nghĩa

sửa