Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vương tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨəŋ
˧˧
tɨ̰
˧˩˧
jɨəŋ
˧˥
tɨ
˧˩˨
jɨəŋ
˧˧
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨəŋ
˧˥
tɨ
˧˩
vɨəŋ
˧˥˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
vương
tử
Con trai
của
quân chủ
trong một
vương quốc
.
Đồng nghĩa
sửa
hoàng tử