Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
物
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
物
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
物
U+7269
,
物
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7269
←
牨
[U+7268]
CJK Unified Ideographs
牪
→
[U+726A]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
vật
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
牛
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “牛 04” ghi đè từ khóa trước, “己41”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7269
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: wù (wu
4
)
Wade–Giles
: wu
4
Danh từ
sửa
物
Chất
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
substance
Tiếng Tây Ban Nha
:
sustancia
gc