Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

 
爱国者导弹

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

爱国者

  1. người yêu nước , người ái quốc
    爱国者导弹 - tên lửa patriot

Dịch sửa