Tiếng Tay Dọ sửa

Danh từ sửa

ài

  1. mẹ vợ, bà ngoại.
  2. biên ải, cửa ải.

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An