炘
Tra từ bắt đầu bởi | |||
炘 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: xīn (xin1)
- Phiên âm Hán-Việt: hân
- Chữ Hangul: 흔
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa炘
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |