炔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
炔 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa炔
- (Hoá học) Alkyl.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
炔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwiət˧˥ kwe˧˥ | kʰwiə̰k˩˧ kwḛ˩˧ | kʰwiək˧˥ we˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwiət˩˩ kwe˩˩ | xwiə̰t˩˧ kwḛ˩˧ |