Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
炔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
炔
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
炔
U+7094
,
&
#28820;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7094
←
炓
[U+7093]
CJK Unified Ideographs
炕
→
[U+7095]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
火
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7094
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
quē
(
que
1
),
guì
(
gui
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
quế
,
kiêu
,
khuyết
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
炔
(
Hoá học
)
Alkyl
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
炔
viết theo chữ
quốc ngữ
khuyết
,
quế
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwiət
˧˥
kwe
˧˥
kʰwiə̰k
˩˧
kwḛ
˩˧
kʰwiək
˧˥
we
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwiət
˩˩
kwe
˩˩
xwiə̰t
˩˧
kwḛ
˩˧