Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 溫故而知新,可以為師.

Thành ngữ sửa

温故知新

  1. Xem xét lại những điều xưa cũ thì biết được nhiều điều mới. (Hán-Việt: ôn cố tri tân)

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: One should be able to derive new understanding while revising what he has learned.

Tham khảo sửa