Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lũ lụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
lũ
+
lụt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
luʔu
˧˥
lṵʔt
˨˩
lu
˧˩˨
lṵk
˨˨
lu
˨˩˦
luk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lṵ
˩˧
lut
˨˨
lu
˧˩
lṵt
˨˨
lṵ
˨˨
lṵt
˨˨
Danh từ
sửa
lũ
lụt
Lũ
và
lụt
(
nói khái quát
)
.
Quyên tiền ủng hộ đồng bào bị
lũ lụt
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
flood
(en)
Tham khảo
sửa
Lũ lụt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam