Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infinity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈfɪ.nə.ti/
Danh từ
sửa
infinity
/ɪn.ˈfɪ.nə.ti/
(
Như
)
Infinitude
.
(
Toán học
)
Vô cực
,
vô tận
.
Thành ngữ
sửa
to infinity
:
Vô cùng
,
vô tận
.
Tham khảo
sửa
"
infinity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)