Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɪ.nə.ti/

Danh từ

sửa

infinity /ɪn.ˈfɪ.nə.ti/

  1. (Như) Infinitude.
  2. (Toán học) Vô cực, vô tận.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa