Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
欧元区
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
歐元區
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
âu
nguyên
khu
Tiếng Quan Thoại
sửa
欧元区 (2009)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
ōu
yuán
qū
Danh từ
sửa
欧元区
khu vực
đồng tiền
chung
châu Âu
, khu vực sử dụng đồng tiền chung châu Âu (đồng
euro
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Euro
zone
, Euro
area