Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
euro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Euro
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
euro
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Catalan
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjʊr.ˌoʊ/
Danh từ
sửa
euro
/ˈjʊr.ˌoʊ/
(Số nhiều:
euros
)
Loài
canguru
lớn
da
đỏ
xám
(ở Úc).
Đồng ơ-rô (ở châu Âu).
Tham khảo
sửa
"
euro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Catalan
sửa
Danh từ
sửa
euro
gđ
(số nhiều
euros
)
Đồng ơ-rô, đồng
tiền
chung
châu Âu
.