Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+68D2, 棒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68D2

[U+68D1]
CJK Unified Ideographs
[U+68D3]

Tra cứu

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. cây gậy , giỏi giang , ghê gớm , tuyệt vời
  2. 打狗 – đả cẩu bổng (gậy đánh chó)
  1. 你好啊!
    bạn giỏi quá!

Dịch

sửa