Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
棒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
棒
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
棒
U+68D2
,
棒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68D2
←
棑
[U+68D1]
CJK Unified Ideographs
棓
→
[U+68D3]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
木
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 08” ghi đè từ khóa trước, “幺22”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+68D2
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: bàng
Danh từ
sửa
棒
cây gậy , giỏi giang , ghê gớm , tuyệt vời
:
打狗
棒
– đả cẩu bổng (gậy đánh chó)
你好
棒
啊!
bạn giỏi quá!
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: a
stick
; club or
cudgel
;
smart
;
capable
;
strong