柑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
柑 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 木 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+67D1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 감, 검
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
柑
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
柑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤m˨˩ kaːm˧˧ kṳm˨˩ | kiəm˧˧ kaːm˧˥ kum˧˧ | kiəm˨˩ kaːm˧˧ kum˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˧ kaːm˧˥ kum˧˧ | kiəm˧˧ kaːm˧˥˧ kum˧˧ |