朝に道を聞かば夕べ死すとも可なり

Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 朝聞道,夕死可矣.

Thành ngữ sửa

朝に道を聞かば夕べ死すとも可なり

  1. Sáng nghe đạo, tối chết cũng cam. (Hán-Việt: triêu văn đạo, tịch tử khả)

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: One has not lived in vain if he dies after he is told of the true path.

Tham khảo sửa