Chữ Hán giản thể

sửa

Từ nguyên

sửa

旗 (cờ ngắn) + 幟 cờ dài

Danh từ

sửa

旗幟

  1. Trỏ chung các loại cờ.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)