Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
数学
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
số học
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
數學
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: shùxué
Danh từ
sửa
化学
Môn
toán học
,
số học
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mathematics
,
maths
,
math