math
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
math (không đếm được)
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) Toán học.
Đồng nghĩaSửa đổi
- maths (Anh, Úc)
- mathematics
- mathematical
Tham khảoSửa đổi
- "math". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
math (không đếm được)