Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mathematics số nhiều dùng như số ít /ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/

  1. Môn toán, toán học.
    pure mathematics — toán học thuần tuý
    applied mathematics — toán học ứng dụng

Tham khảo

sửa