恢
Tra từ bắt đầu bởi | |||
恢 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 心 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6062 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: huī (hui1)
- Phiên âm Hán-Việt: khôi
- Chữ Hangul: 회
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
恢
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
恢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xoj˧˧ | kʰoj˧˥ | kʰoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xoj˧˥ | xoj˧˥˧ |