富貴を浮雲にたとふ

Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎kanji‎hiraganahiraganahiraganahiragana

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 富貴如浮雲.

Thành ngữ sửa

富貴を浮雲にたとふ

  1. (Nghĩa đen) Giàu sang như mây trôi nổi.
  2. (Nghĩa bóng) Giàu sang không bền.

Dịch sửa

Tham khảo sửa