Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5BCC, 富
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BCC

[U+5BCB]
CJK Unified Ideographs
[U+5BCD]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. The wealthy (những người giàu có).

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phú

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˥fṵ˩˧fu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˩˩fṵ˩˧