Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.θi/

Tính từ

sửa

wealthy /ˈwɛɫ.θi/

  1. Giàu, giàu có.
  2. Phong phú.

Danh từ

sửa

wealthy /ˈwɛɫ.θi/

  1. The wealthy những người giàu có.

Tham khảo

sửa