Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wealthy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛɫ.θi/
Tính từ
sửa
wealthy
/ˈwɛɫ.θi/
Giàu
,
giàu có
.
Phong phú
.
Danh từ
sửa
wealthy
/ˈwɛɫ.θi/
The
wealthy
những
người
giàu có
.
Tham khảo
sửa
"
wealthy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)