咲
Tra từ bắt đầu bởi | |||
咲 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 口 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+54B2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
咲
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
咲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˥ | tiə̰w˩˧ | tiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˩˩ | tiə̰w˩˧ |