xiào
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaDuration: 1 second. (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 俲.
- Bính âm Hán ngữ của 傚.
- Bính âm Hán ngữ của 効.
- Bính âm Hán ngữ của 咲.
- Bính âm Hán ngữ của 啸.
- Bính âm Hán ngữ của 喾.
- Bính âm Hán ngữ của 嘨, 嘯.
- Bính âm Hán ngữ của 娎.
- Bính âm Hán ngữ của 孝.
- Bính âm Hán ngữ của 恔.
- Bính âm Hán ngữ của 效.
- Bính âm Hán ngữ của 敩.
- Bính âm Hán ngữ của 斅, 斆.
- Bính âm Hán ngữ của 校.
- Bính âm Hán ngữ của 歗.
- Bính âm Hán ngữ của 殽.
- Bính âm Hán ngữ của 涍.
- Bính âm Hán ngữ của 澥.
- Bính âm Hán ngữ của 熽.
- Bính âm Hán ngữ của 爷.
- Bính âm Hán ngữ của 狡.
- Bính âm Hán ngữ của 笑.
- Bính âm Hán ngữ của 肖.
- Bính âm Hán ngữ của 芍.
- Bính âm Hán ngữ của 茭.
- Bính âm Hán ngữ của 藠.
- Bính âm Hán ngữ của 誟.
- Bính âm Hán ngữ của 謝.
- Bính âm Hán ngữ của 輂.
- Bính âm Hán ngữ của 酵.
- Bính âm Hán ngữ của 霁.
- Bính âm Hán ngữ của 鞩.
- Bính âm Hán ngữ của 㒆.
- Bính âm Hán ngữ của 㔅.