Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
凥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
凥
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
凥
U+51E5
,
&
#20965;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51E5
←
凤
[U+51E4]
CJK Unified Ideographs
処
→
[U+51E6]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
几
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+51E5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jū
(
ju
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cư
Chữ
Hangul
:
거
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
凥
Sinh sống
,
cư ngụ
,
cư trú
,
trú ngụ
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
凥
viết theo chữ
quốc ngữ
cư
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ
˧˧
kɨ
˧˥
kɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨ
˧˥
kɨ
˧˥˧