凥
Tra từ bắt đầu bởi | |||
凥 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: jū (ju1)
- Phiên âm Hán-Việt: cư
- Chữ Hangul: 거
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa凥
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
凥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨ˧˧ | kɨ˧˥ | kɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ˧˥ | kɨ˧˥˧ |