sovereign
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasovereign
- Tối cao.
- sovereign power — quyền tối cao
- Có chủ quyền.
- a sovereign state — một nước có chủ quyền
- Hiệu nghiệm, thần hiệu.
- a sovereign remedy — thuốc thần hiệu
Danh từ
sửasovereign
- Vua, quốc vương.
- Đồng xôvơren (tiền vàng của Anh).
Tham khảo
sửa- "sovereign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)