Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pang /ˈpæŋ/

  1. Sự đau nhói, sự đau đớn; sự dằn vặt, sự day dứt (của lương tâm).
    birth pangs — cơn đau đẻ
    the pangs of hunger — sự dằn vặt của cơn đói

Tham khảo

sửa