Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæŋ/
Danh từ
sửa
pang
/ˈpæŋ/
Sự
đau nhói
,
sự
đau đớn
;
sự
dằn
vặt
,
sự
day dứt
(của lương tâm).
birth pangs
— cơn đau đẻ
the pangs of hunger
— sự dằn vặt của cơn đói
Tham khảo
sửa
"
pang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)