Chữ Hán giản thể

sửa

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Thành ngữ

sửa

一衣带水

  1. thành ngữ chỉ rãnh nước hẹp, chỉ việc đi lại dễ dàng.
    中国西部特别西南部东南亚多国一衣带水 - phía tây Trung Quốc mà đặc biệt là tây nam bộ, thuận tiện trong việc đi lại với các nước Đông Nam Á.