Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pali sisira hoặc tiếng Phạn शिशिर. So sánh với tiếng Lào ສິສີລະ.

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị សិសិរៈ
sisir`
Chuyển tự WT seserĕəʼ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /se.se.rĕəʔ/

Danh từ sửa

សិសិរៈ

  1. Mùa đông.

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa

Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)

Tính từ sửa

សិសិរៈ

  1. Lạnh.