Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali sisira hoặc tiếng Phạn शिशिर. So sánh với tiếng Lào ສິສີລະ.

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị សិសិរៈ
sisir`
Chuyển tự WT seserĕəʼ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /se.se.rĕəʔ/

Danh từ

sửa

សិសិរៈ

  1. Mùa đông.

Đồng nghĩa

sửa

Xem thêm

sửa
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)

Tính từ

sửa

សិសិរៈ

  1. Lạnh.