សិសិរៈ
Tiếng Khmer sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pali sisira hoặc tiếng Phạn शिशिर. So sánh với tiếng Lào ສິສີລະ.
Cách phát âm sửa
|
Danh từ sửa
សិសិរៈ
Đồng nghĩa sửa
Xem thêm sửa
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, “mùa xuân”) | គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, “mùa hè, mùa hạ”) | សរទៈ (sɑtĕəʼ, “mùa thu”) | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). ហេមន្ត (heemntɑɑ, “mùa đông”) |
Tính từ sửa
សិសិរៈ
- Lạnh.