សិសិរៈ
Tiếng Khmer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pali sisira hoặc tiếng Phạn शिशिर. So sánh với tiếng Lào ສິສີລະ.
Cách phát âm
sửa
|
Danh từ
sửaសិសិរៈ
Đồng nghĩa
sửaXem thêm
sửaTên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, “mùa xuân”) | គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, “mùa hè, mùa hạ”) | សរទៈ (sɑtĕəʼ, “mùa thu”) | សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, “mùa đông”) |
Tính từ
sửaសិសិរៈ
- Lạnh.