Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
រដូវ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
រដូវ
rṭūv
Chuyển tự WT
rɔdəw
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rɔ.ˈɗəw/
Danh từ
sửa
រដូវ
(
rôdov
)
Mùa
.