ហេមន្ត
Tiếng Khmer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pali hemanta. So sánh với tiếng Miến Điện ဟေမန္တ.
Cách phát âm
sửa
|
Danh từ
sửaហេមន្ត
Đồng nghĩa
sửaXem thêm
sửaTên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, “mùa xuân”) | គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, “mùa hè, mùa hạ”) | សរទៈ (sɑtĕəʼ, “mùa thu”) | សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, “mùa đông”) |