Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
этюд
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
эт
ю
д
gđ
(рисунок) [bức]
phác họa
,
phác thảo
,
vẽ
phác
,
vẽ
thảo
,
nghiên cứu
.
(
лит.
) [bài]
tiểu luận
.
(
муз.
)
Khúc
nhạc
ngắn
,
đoản
khúc
(упражение)
khúc luyện
.
Tham khảo
sửa
"
этюд
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)