эстрадный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эстрадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | estrádnyj |
khoa học | èstradnyj |
Anh | estradny |
Đức | estradny |
Việt | extrađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэстрадный
- (Thuộc về) Nghệ thuật tạp kỹ, nghệ thuật tạp hí.
- эстрадное искусство — nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí)
- эстрадный номер — tiết mục tạp kỹ (tạp hí)
Tham khảo
sửa- "эстрадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)