Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

эстрадный

  1. (Thuộc về) Nghệ thuật tạp kỹ, nghệ thuật tạp .
    эстрадное искусство — nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí)
    эстрадный номер — tiết mục tạp kỹ (tạp hí)

Tham khảo sửa