экстракт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экстракт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekstrákt |
khoa học | èkstrakt |
Anh | ekstrakt |
Đức | ekstrakt |
Việt | ecxtract |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкстракт gđ
Tham khảo
sửa- "экстракт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)