экспонат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экспонат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksponát |
khoa học | èksponat |
Anh | eksponat |
Đức | eksponat |
Việt | ecxponat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
экспонат gđ
Tham khảo sửa
- "экспонат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)