экскурсия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экскурсия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekskúrsija |
khoa học | èkskursija |
Anh | ekskursiya |
Đức | ekskursija |
Việt | ecxcurxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкскурсия gc
- (Cuộc) Tham quan, đi thăm.
- экскурсия в музей — cuộc tham quan (đi thăm) viện bảo tàng
- экскурсия по городу — cuộc tham quan (đi thăm) thành phố
- (thông tục) (группа экскурсантов) — đoàn tham quan.
- экскурсия школьников — đoàn học sinh tham quan
Tham khảo
sửa- "экскурсия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)