эквилибрист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эквилибрист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekvilibríst |
khoa học | èkvilibrist |
Anh | ekvilibrist |
Đức | ekwilibrist |
Việt | ecvilibrixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эквилибрист gđ
Tham khảo sửa
- "эквилибрист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)