щупать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щупать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščúpat' |
khoa học | ščupat' |
Anh | shchupat |
Đức | schtschupat |
Việt | supat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaщупать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пощупать) ‚(В)
- Sờ, rờ, nắn, sờ mó.
- щупать пульс — bắt mạch
- щупать карман — sờ (rờ, nắn) túi
- щупать опухоль — sờ mó khối u
- (исследовать щупом) thăm dò.
Tham khảo
sửa- "щупать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)