щипчики
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щипчики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščípčiki |
khoa học | ščipčiki |
Anh | shchipchiki |
Đức | schtschiptschiki |
Việt | siptriki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaщипчики số nhiều ((скл. как м. 3a))
Tham khảo
sửa- "щипчики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)