Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

щепетильный

  1. Quá nguyên tắc, quá cẩn thận, chi li.
    щепетильный человек — người quá nguyên tắc
    он очень щепетильныйен в денежных делах — anh ấy rất chi li về tiền nong
  2. (деликатный) khó xử, tế nhị.
    щепетильный вопрос — vấn đề tế nhị

Tham khảo sửa