шутник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шутник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šutník |
khoa học | šutnik |
Anh | shutnik |
Đức | schutnik |
Việt | sutnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
шутник gđ
Tham khảo sửa
- "шутник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)