штукатурка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штукатурка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štukatúrka |
khoa học | štukaturka |
Anh | shtukaturka |
Đức | schtukaturka |
Việt | stucaturca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaштукатурка gc
- (действие) [sự] trát, trát vữa.
- (раствор) vữa trát
- (слой) lớp vát sữa, lớp vôi sữa.
- сухая штукатурка — tấm bọc tường, tấm vữa khô
Tham khảo
sửa- "штукатурка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)