шмуцтитул
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шмуцтитул
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šmuctítul |
khoa học | šmuctitul |
Anh | shmutstitul |
Đức | schmuztitul |
Việt | smutxtitul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
шмуцтитул gđ (полигр.)
Tham khảo sửa
- "шмуцтитул", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)