шляпа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шляпа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šljápa |
khoa học | šljapa |
Anh | shlyapa |
Đức | schljapa |
Việt | sliapa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшляпа gc
- (Cái) Mũ, nón.
- фетровая шляпа — [cái] mũ phớt
- соломенная шляпа — [cái] mũ rơm
- быть в шляпае — đội mũ, đội nón
- быть без шляпаы — đầu trần, không mũ, không nón
- надеть шляпау — đội mũ, đội nón
- снять шляпау — bỏ (cất) mũ, bỏ (cất) nón
- (thông tục) (о человек) — đồ nghếch, kẻ ngớ ngẫn.
- дело в шляпае! — việc đã ăn chắc rồi!, mọi việc đều ổn thỏa cả!
Tham khảo
sửa- "шляпа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)