Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шлифовка gc

  1. Xem шлифование
  2. (качество) [độ, mặt] nhẵn, nhẵn bóng, mài nhẵn, nhẵn, mài bóng.

Tham khảo sửa