шлейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шлейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šléjka |
khoa học | šlejka |
Anh | shleyka |
Đức | schleika |
Việt | sleica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшлейка gc
Tham khảo
sửa- "шлейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)